Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
remorque


[remorque]
danh từ giống cái
sự kéo, sự dắt, sự lai
Prendre un bateau en remorque
kéo một chiếc tàu theo sau
dây kéo, cáp kéo
xe moóc
être à la remorque de quelqu'un; se mettre à la remorque de quelqu'un
để cho ai xâu mũi lôi đi
être toujours à la remorque
cứ lẹt đẹt đi sau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.