|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
remorque
| [remorque] | | danh từ giống cái | | | sự kéo, sự dắt, sự lai | | | Prendre un bateau en remorque | | kéo một chiếc tàu theo sau | | | dây kéo, cáp kéo | | | xe moóc | | | être à la remorque de quelqu'un; se mettre à la remorque de quelqu'un | | | để cho ai xâu mũi lôi đi | | | être toujours à la remorque | | | cứ lẹt đẹt đi sau |
|
|
|
|