|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
remorquer
![](img/dict/02C013DD.png) | [remorquer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kéo, lai, dắt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Remorquer une voiture en panne | | kéo một cái xe hỏng máy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) kéo theo, kéo lê | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Remorquer toute sa famille | | kéo theo cả bầy đoàn thê tử | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Remorquer son ennui | | kéo lê nỗi buồn phiền |
|
|
|
|