removability
removability | [ri,mu:və'biliti] |  | danh từ | |  | tính tháo mở được; tính chất dời (chuyển) đi được | |  | sự có thể bị cách chức bất kỳ lúc nào (viên chức) |
/ri,mu:və'biliti/
danh từ
tính tháo mở được; tính chất dời (chuyển) đi được
sự có thể bị cách chức bất kỳ lúc nào (viên chức)
|
|