remover
remover | [ri'mu:və] | | danh từ | | | vật để loại bỏ, vật để xoá cái gì (thuốc tẩy..) | | | a stain remover | | thuốc tẩy vết bẩn móng tay | | | a paint remover | | thuốc tẩy sơn móng tay | | | người dọn đồ (như) furniture remover | | | a firm of removers | | công ty dịch vụ dọn nhà | | | (kỹ thuật) dụng cụ tháo, đồ mở |
/ri'mu:və/
danh từ người dọn đồ ((cũng) furniture remover) thuốc tẩy (dầu mỡ...) (kỹ thuật) dụng cụ tháo, đồ m
|
|