Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
remplacer


[remplacer]
ngoại động từ
thay, thay cho, thay thế
Remplacer de vieux meubles
thay những đồ gỗ cũ
Le miel remplace le sucre
mật thay cho đường



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.