|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rendez-vous
![](img/dict/02C013DD.png) | [rendez-vous] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự hẹn gặp, cuộc hẹn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir un rendez-vous avec qqn | | có hẹn với ai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Annuler un rendez-vous | | huỷ một cuộc hẹn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Manquer un rendez-vous | | trễ hẹn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nơi hẹn gặp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Arriver le premier au rendez-vous | | đến nơi hẹn đầu tiên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nơi gặp gỡ, nơi tụ họp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce club est le rendez-vous des artistes | | câu lạc bộ này là nơi gặp gỡ của các nhà nghệ sĩ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) người hẹn gặp | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir un rendez-vous avec la chance | | ![](img/dict/633CF640.png) | gặp may | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir un rendez-vous avec la mort | | ![](img/dict/633CF640.png) | chết |
|
|
|
|