|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
renfermé
![](img/dict/02C013DD.png) | [renfermé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kÃn đáo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une haine renfermée | | mối căm thù kÃn đáo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không cởi mở. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un enfant renfermé | | đứa trẻ không cởi mở | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mùi hấp hÆ¡i (cÅ©ng odeur de renfermé) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chambre qui sent le renfermé | | gian phòng có mùi hấp hÆ¡i | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Extériorisé; démonstratif, expansif, ouvert. |
|
|
|
|