|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
renfler
![](img/dict/02C013DD.png) | [renfler] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (làm) phình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Renfler les joues | | phình má | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) phình ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les articulations du malade commencent à renfler | | các khớp xương của người bệnh bắt đầu phình ra | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa platir; creuser |
|
|
|
|