|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
renfoncer
| [renfoncer] | | ngoại động từ | | | đẩy sâu xuống, đóng sâu xuống | | | Renfoncer son chapeau | | ấn sâu mũ xuống | | | (ngành in) xếp thụt vào | | | (nghĩa bóng) chôn kín, nuốt | | | Renfoncer son chagrin | | chôn kín nỗi buồn | | | Renfoncer ses larmes | | nuốt nước mắt |
|
|
|
|