|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
renforcement
![](img/dict/02C013DD.png) | [renforcement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tăng cường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Renforcement d'une troupe | | sự tăng cường một đội quân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bain de renforcement | | (nhiếp ảnh) banh tăng cường | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự củng cố, sự gia cố | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Renforcement d'une poutre | | sự gia cố một cái xà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Renforcement d'un mur | | sự gia cố một bức tường | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Adoucissement, affaiblissement, diminution. |
|
|
|
|