|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
renier
| [renier] | | ngoại động từ | | | chối, không chịu nhận | | | Renier sa signature | | không chịu nhận chữ ký của mình | | | Renier sa famille | | không chịu nhận gia đình | | | bỏ, từ bỏ | | | Renier sa religion | | bỏ đạo | | | Renier ses opinions | | từ bỏ ý kiến của mình | | phản nghĩa Reconnaître |
|
|
|
|