|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
renouer
![](img/dict/02C013DD.png) | [renouer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thắt lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Renouer sa cravate | | thắt lại ca-vát | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nối lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Renouer la conversation | | nối lại cuộc nói chuyện | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lại kết giao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Renouer avec un amia près une brouille | | lại kết giao với bạn sau một hồi bất hoà | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa dénouer; interrompre |
|
|
|
|