renown
renown | [ri'naun] | | danh từ | | | danh tiếng, tiếng tăm, sự nổi bật | | | a man of great renown | | người có tiếng tăm nổi như cồn | | | to win renown (as a singer) | | có được danh tiếng (của một ca sĩ) |
/ri'naun/
danh từ danh tiếng, tiếng tăm a man of great renown người có danh tiếng lớn
|
|