|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
renseignement
![](img/dict/02C013DD.png) | [renseignement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự chỉ dẫn; điều chỉ dẫn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fournir un renseignement | | cung cấp một điều chỉ dẫn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự nắm tình hình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aller aux renseignements | | đi nắm tình hình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) tình báo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Agent de renseignements | | nhân viên tình báo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) cơ quan tình báo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | S'adresser aux renseignements | | hỏi cơ quan tình báo |
|
|
|
|