 | [rentrer] |
 | nội động từ |
|  | trở vào, trở về |
|  | Rentrer chez soi |
| về nhà |
|  | Avion qui rentre à sa base |
| máy bay trở về căn cứ |
|  | mở lại, khai diễn lại; trở lại |
|  | Les tribunaux sont rentrés |
| các toà án đã mở lại |
|  | Une artiste qui est rentrée |
| một nữ diễn viên đã trở lại sân khấu |
|  | húc mạnh vào |
|  | Sa voiture est rentrée dans un arbre |
| xe của nó đã húc mạnh vào cây |
|  | lồng vào |
|  | Tubes qui rentrent les uns dans les autres |
| ống lồng vào nhau |
|  | lõm sâu vào |
|  | Joues qui rentrent dans les mâchoires |
| má lõm sâu vào hàm |
|  | gồm trong; thuộc phạm vi |
|  | Cet article rentre dans le précédent |
| điều khoản này gồm trong điều khoản trước |
|  | Cela ne rentre pas dans mes attributions |
| điều đó không thuộc phạm vi quyền hạn của tôi |
|  | thu về |
|  | Fonds qui rentrent difficilement |
| vốn thu về khó khăn |
|  | faire rentrer quelque chose dans la tête |
|  | nhồi điều gì vào óc |
|  | faire rentrer quelqu'un en terre |
|  | mắng ai; làm nhục ai |
|  | le cou lui rentre dans les épaules |
|  | nó rụt đầu rụt cổ |
|  | les jambes lui rentrent dans le corps |
|  | (thân mật) nó mệt nhoài |
|  | rentrer dans le néant |
|  | bị xoá sạch, bị phá sạch |
|  | rentrer dans l'ordre |
|  | trật tự được vãn hồi |
|  | rentrer dans quelqu'un |
|  | (thông tục) nhảy xổ vào ai |
|  | rentrer dans sa coquille |
|  | thu mình trong vỏ kén, sống xa lánh mọi người |
|  | rentrer dans ses droits |
|  | khôi phục được quyền lợi |
|  | rentrer dans son argent; rentrer dans ses dépenses |
|  | lấy lại được tiền, lấy lại được tiền đã chi |
|  | rentrer dans son devoir |
|  | trở lại với nhiệm vụ |
|  | rentrer en grâce auprès de quelqu'un |
|  | lại được ai che chở ủng hộ |
|  | rentrer en lice |
|  | lại vào cuộc đấu tranh |
|  | rentrer en soi-même |
|  | suy nghĩ về bản thân mình, phản tính |
 | ngoại động từ |
|  | đưa vào, dọn vào, thu vào |
|  | Rentrer un étalage |
| dọn đồ bày hàng vào |
|  | cho vào, rút vào, giấu vào |
|  | Rentrer sa chemise dans son pantalon |
| cho sơ mi vào trong quần |
|  | cầm, kìm |
|  | Rentrer ses larmes |
| cầm nước mắt |
|  | (ngành in) xếp thụt vào |
|  | Rentrer une ligne |
| xếp thụt một dòng vào |
|  | rentrer le ventre |
|  | lép bụng vào |