![](img/dict/02C013DD.png) | [rentrer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trở vào, trở về |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rentrer chez soi |
| về nhà |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avion qui rentre à sa base |
| máy bay trở về căn cứ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mở lại, khai diễn lại; trở lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les tribunaux sont rentrés |
| các toà án đã mở lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une artiste qui est rentrée |
| một nữ diễn viên đã trở lại sân khấu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | húc mạnh vào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sa voiture est rentrée dans un arbre |
| xe của nó đã húc mạnh vào cây |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lồng vào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tubes qui rentrent les uns dans les autres |
| ống lồng vào nhau |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lõm sâu vào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Joues qui rentrent dans les mâchoires |
| má lõm sâu vào hàm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | gồm trong; thuộc phạm vi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cet article rentre dans le précédent |
| điều khoản này gồm trong điều khoản trước |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cela ne rentre pas dans mes attributions |
| điều đó không thuộc phạm vi quyền hạn của tôi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thu về |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fonds qui rentrent difficilement |
| vốn thu về khó khăn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire rentrer quelque chose dans la tête |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhồi điều gì vào óc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire rentrer quelqu'un en terre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mắng ai; làm nhục ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le cou lui rentre dans les épaules |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nó rụt đầu rụt cổ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | les jambes lui rentrent dans le corps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) nó mệt nhoài |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rentrer dans le néant |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bị xoá sạch, bị phá sạch |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rentrer dans l'ordre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trật tự được vãn hồi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rentrer dans quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) nhảy xổ vào ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rentrer dans sa coquille |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thu mình trong vỏ kén, sống xa lánh mọi người |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rentrer dans ses droits |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khôi phục được quyền lợi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rentrer dans son argent; rentrer dans ses dépenses |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lấy lại được tiền, lấy lại được tiền đã chi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rentrer dans son devoir |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trở lại với nhiệm vụ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rentrer en grâce auprès de quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lại được ai che chở ủng hộ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rentrer en lice |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lại vào cuộc đấu tranh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rentrer en soi-même |
| ![](img/dict/633CF640.png) | suy nghĩ về bản thân mình, phản tính |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đưa vào, dọn vào, thu vào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rentrer un étalage |
| dọn đồ bày hàng vào |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cho vào, rút vào, giấu vào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rentrer sa chemise dans son pantalon |
| cho sơ mi vào trong quần |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cầm, kìm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rentrer ses larmes |
| cầm nước mắt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành in) xếp thụt vào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rentrer une ligne |
| xếp thụt một dòng vào |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rentrer le ventre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lép bụng vào |