reproducer
reproducer | [,ri:prə'dju:sə] |  | danh từ | |  | người sao chép, người sao lại, người mô phỏng | |  | máy quay đĩa; cái piccơp; máy phóng thanh, loa phóng thanh |
/,ri:prə'dju:sə/
danh từ
người sao chép, người sao lại, người mô phỏng
máy quay đĩa; cái piccơp; máy phóng thanh, loa phóng thanh
|
|