| [représentatif] |
| tÃnh từ |
| | biểu thị |
| | Signe représentatif |
| dấu hiệu biểu thị |
| | (triết há»c) (thuá»™c) biểu tượng |
| | Activité représentative de l'esprit |
| hoạt động biểu tượng của trà óc |
| | tiêu biểu |
| | Un garçon représentatif de la jeune génération |
| một chà ng trai tiêu biểu cho thế hệ trẻ |
| | đại nghị |
| | Régime représentatif |
| chÃnh thể đại nghị |
| | có tư thế |
| | Un personnage représentatif |
| má»™t nhân váºt có tÆ° thế |