reputed
reputed | [ri'pju:tid] |  | tính từ | |  | được cho là, được giả dụ là, được coi là | |  | the reputed father of the child | | người được cho là cha của đứa bé | |  | her reputed learning | | mớ kiên thức được coi là của cô ấy |
/ri'pju:tid/
tính từ
có tiếng tốt, nổi tiếng
được cho là, được giả dụ là, được coi là the reputed father of the boy người mà người ta cho là bố cậu bé a reputed litre cái chai mà người ta cho là khoảng một lít
|
|