|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
requinquer
![](img/dict/02C013DD.png) | [requinquer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho lại sức, làm cho phấn chấn lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un verre de vin le requinquer | | một ly rượu làm cho nó lại sức | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) tô điểm cho, sang sửa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Requinquer sa boutique | | sang sửa cửa hàng |
|
|
|
|