| [,rezə'vei∫n] |
| danh từ |
| | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng đất dành riêng cho bộ lạc người Anh điêng ở Mỹ |
| | Indian reservation |
| vùng dành riêng cho người da đỏ |
| | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự dành trước, sự giữ trước, sự đặt chỗ trước (vé tàu..) |
| | a hotel reservation |
| sự đặt chỗ trước ở khách sạn |
| | to make/hold reservations (in the name of T Hill) |
| đặt chỗ trước, giữ chỗ trước (dưới tên ông T Hill) |
| | sự dè dặt; sự e dè |
| | I support this measure without reservation |
| tôi hoàn toàn ủng hộ biện pháp này (không dè dặt) |
| | I have my reservations about his ability |
| tôi có những nghi ngại về khả năng của anh ta |
| | dải đất giữa hai làn đường xe trên xa lộ |
| | the central reservation |
| dải phân cách ở giữa đường |