![](img/dict/02C013DD.png) | [respirer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hô hấp, thở |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les végétaux respirent aussi bien que les animaux |
| thực vật cũng hô hấp như động vật |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il respire encore |
| nó còn thở, nó còn sống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Respirer par le nez |
| thở bằng đường mũi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Laissez-moi respirer un moment |
| để tôi thở một lát đã nào, để tôi lấy hơi một lát đã nào |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) biểu lộ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Des yeux où respirait l'ennui le plus profond |
| những cặp mắt (qua đó) biểu lộ mối buồn phiền sâu sắc nhất |
| ![](img/dict/809C2811.png) | respirer à l'aise (librement) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cảm thấy dễ chịu thoải mái |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thở |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Respirer un bon air |
| thở không khí trong lành |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hít |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Respirer de l'éther |
| hít ête |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thấm nhuần |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pays où l'âme respire la liberté |
| đất nước ở đó tâm hồn thấm nhuần tự do |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) biểu lộ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Visage qui respire la santé |
| khuôn mặt biểu lộ sức khoẻ |