![](img/dict/02C013DD.png) | [responsable] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có trách nhiệm, chịu trách nhiệm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Responsable de ses actes |
| chịu trách nhiệm về hành vi của mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être pénalement responsable |
| chịu trách nhiệm hình sự |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être responsable de la vie de qqn |
| chịu trách nhiệm cho cuộc sống của ai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phụ trách |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ministre responsable de la Défense nationale |
| bộ trưởng phụ trách quốc phòng |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người chịu trách nhiệm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Qui est le responsable ? |
| ai là người chịu trách nhiệm? |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người phụ trách |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les responsables syndicaux |
| những người phụ trách công đoàn |