restitution
 | [restitution] |  | danh từ giống cái | |  | sự trả lại, sự hoàn lại, sự bồi hoàn; vật trả lại, vật hoàn lại | |  | sự khôi phục (bài văn cổ...), sự phục hồi (danh dự...), sự phục nguyên (bức tranh cũ...); bài văn khôi phục lại, công trình phục nguyên |  | phản nghĩa Confiscation |
|
|