|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retaliative
retaliative | [ri'tæliətiv] | | Cách viết khác: | | retaliatory |  | [ri'tæliətri] |  | tính từ | |  | để trả đũa, để trả thù, có tính chất trả miếng |
/ri'tæliətiv/ (retaliatory) /ri'tæliətəri/
tính từ
để trả đũa, để trả thù, có tính chất trả miếng
|
|
|
|