retaliatory
retaliatory | [ri'tæliətri] | | Cách viết khác: | | retaliative | | [ri'tæliətiv] | | | như retaliative | | | to take retaliatory measures/actions | | có các biện pháp trả đũa | | | the surprise attack was purely retaliatory | | cuộc đột kích chỉ thuần túy có tính cách trả đũa |
/ri'tæliətiv/ (retaliatory) /ri'tæliətəri/
tính từ để trả đũa, để trả thù, có tính chất trả miếng
|
|