Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
retardataire


[retardataire]
tính từ
đến chậm
élève retardataire
học trò đến chậm
chậm phát triển, lạc hậu
Enfant retardataire
trẻ em chậm phát triển
Pays retardataire
nước lạc hậu
phản nghĩa avancé
danh từ
người đến chậm
người chậm phát triển
người lạc hậu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.