|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
retardateur
![](img/dict/02C013DD.png) | [retardateur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (vật lý) học làm chậm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Force retardatrice | | lực làm chậm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dispositif retardateur | | thiết bị làm chậm | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hoá học) chất hãm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nhiếp ảnh) chất kìm hình | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Accélérateur |
|
|
|
|