retention
retention | [ri'ten∫n] | | danh từ | | | sự có được, sự giữ được, sự sở hữu, sự sử dụng | | | retention of one's rights | | sự sử dụng các quyền | | | sự giữ lại, sự cầm lại, sự chặn lại (cái gì tại một chỗ) | | | the retention of flood waters | | việc chặn nước lũ | | | sự duy trì | | | sự ghi nhớ; trí nhớ, khả năng nhớ mọi chuyện | | | her limited powers of retention | | khả năng nhớ của cô ta bị hạn chế | | | sự bí (đái...) |
/ri'tenʃn/
danh từ sự giữ lại, sự cầm lại sự duy trì sự ghi nhớ; trí nhớ (y học) sự bí (đái...)
|
|