|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
retentissement
![](img/dict/02C013DD.png) | [retentissement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiếng vang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le retentissement des pas sous la voûte | | tiếng vang của bước chân dưới vòm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ảnh hưởng, tác động | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Retentissement d'une mesure sur la situation économique | | ảnh hưởng của một biện pháp đến tình hình kinh tế | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiếng tăm lừng lẫy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir un grand retentissement dans l'opinion | | có tiếng tăm lừng lẫy trong dư luận |
|
|
|
|