![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'taiəmənt] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (trường hợp) về hưu hoặc thôi làm việc; sự về hưu; sự nghỉ việc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | there have been several retirements in my office recently |
| mới đây tại cơ quan tôi có một số người về hưu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to announce/give notice of one's retirement |
| thông ai cho biết họ sẽ về hưu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to urge older staff to take early retirement |
| thúc các nhân viên lớn tuổi về hưu sớm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he lives in retirement in Cornwall |
| ông ta về hưu sống ở Cornwall |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to go into/come out of retirement |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rời bỏ/trở lại công việc thường xuyên của mình |