Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
retouche


[retouche]
danh từ giống cái
sự sửa
Retouche du négatif
(nhiếp ảnh) sửa bản âm
Retouche d'un pantalon
sự sửa một cái quần (cho vừa số đo người mua)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.