retractation
retractation | [,ri'træk∫n] | | danh từ | | | sự rút lại (lời hứa, ý kiến); sự huỷ bỏ (lời tuyên bố); sự không nhận (lời cam kết...); sự từ chối | | | publish a retractation of the charge | | công bố hủy bỏ lời buộc tội |
/,ri:træk'teiʃn/
danh từ sự rút lại (lời hứa, ý kiến); sự huỷ bỏ (lời tuyên bố); sự không nhận (lời cam kết...)
|
|