![](img/dict/02C013DD.png) | [retraite] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) sự rút lui, sự lui quân |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự lui về |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se préparer pour une retraite à la campagne |
| chuẩn bị lui về nông thôn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự ẩn cư; nơi ẩn cư |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự về hưu; lương hưu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Prendre sa retraite |
| nghỉ hưu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pension de retraite |
| lương hưu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Professeur en retraite |
| giáo sư về hưu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Toucher sa retraite |
| lĩnh lương hưu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Retraite anticipée |
| sự nghỉ hưu non |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) sự cấm phòng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (săn bắn) hang ổ (của một thú rừng) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuỷ lợi) sự rút nước (của một dòng sông) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (xây dựng) sự mỏng bớt (của tường qua các tầng nhà); độ mỏng bớt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) hiệu thu không (gọi lính về trại) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | battre en retraite |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rút lui |
| ![](img/dict/809C2811.png) | retraite des flambeaux |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cuộc rước đèn |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Avance, invasion. Activité, ocuppation |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kinh tế) hối phiếu hồi lại |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem retrait |