|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
returnable
returnable![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'tə:nəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể trả lại, có thể hoàn lại | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | returnable bottles | | những chai có thể trả lại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có tư cách ứng cử |
/ri'tə:nəbl/
tính từ
có thể trả lại, có thể hoàn lại
có tư cách ứng cử
|
|
|
|