|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
revendication
![](img/dict/02C013DD.png) | [revendication] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đòi lại, sự đòi, sự yêu sách | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (điều) yêu sách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les revendication ouvrières | | những yêu sách của công nhân | | ![](img/dict/809C2811.png) | délire de revendicaton | | ![](img/dict/633CF640.png) | (y học) hoang tưởng bắt đền bồi |
|
|
|
|