![](img/dict/02C013DD.png) | [revivre] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sống lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les larmes ne le feront pas revivre |
| nước mắt không thể làm cho nó sống lại được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je commence à revivre depuis que j'ai reçu de ses nouvelles |
| từ khi nhận được tin nó, tôi mới bắt đầu sống lại (khoẻ khoắn vui tươi lại) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire revivre un personnage |
| (nghĩa bóng) làm sống lại một nhân vật |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | như sống lại, như thấy được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un père qui revit dans son fils |
| người cha như sống lại trong đứa con trai ông ta |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sống lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Revivre ses années d'enfance |
| sống lại những ngày thơ ấy |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa mourir, éteindre (s') |
![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm revis |