|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
revoir
![](img/dict/02C013DD.png) | [revoir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thấy lại, gặp lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Revoir un ancien ami | | gặp lại bạn cũ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Au plaisir de vous revoir | | mong gặp lại anh (chị) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trở về | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Revoir sa patrie | | trở về tổ quốc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Revoir un film | | xem lại một phim | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Revoir un manuscrit | | xem lại một bản thảo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Revoir ses leçons | | xem lại bài | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự gặp lại | | ![](img/dict/809C2811.png) | au revoir | | ![](img/dict/633CF640.png) | chào tạm biệt |
|
|
|
|