rhapsodic
rhapsodic | [ræp'sɔdik] | | Cách viết khác: | | rhapsodical |  | [ræp'sɔdikl] |  | tính từ | |  | biểu lộ nhiệt tình, biểu lộ sự thích thú, biểu lộ sự hân hoan | |  | khoa trương, kêu (văn) | |  | rhapsodic style | | lối viết văn kêu |
/ræp'sɔdik/ (rhapsodical) /ræp'sɔdikəl/
tính từ
khoa trương, kêu (văn) rhapsodic style lối viết văn kêu
|
|