rhapsodize
rhapsodize | ['ræpsədaiz] | | Cách viết khác: | | rhapsodise |  | ['ræpsədaiz] |  | nội động từ | |  | viết vè lịch sử | |  | ngâm vè lịch sử | |  | thơ khoa trương cường điệu | |  | nói (viết) một cách hào hứng, phấn khởi (về ai/cái gì) |
/'ræpsədaiz/ (rhapsodise) /'ræpsədaiz/
động từ
viết vè lịch sử
ngâm vè lịch sử
ngâm như người hát rong
|
|