|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ri
| [ri] | | | (địa phương) This, this way, thus, so, in this or that maner | | | Như ri | | Like this. | | | very little, very small | | | Of small brred (xem gà ri). |
(địa phương) This, this way Như ri Like this Of small brred (xem gà ri)
|
|
|
|