rice-paper
rice-paper | ['rais'peipə] |  | danh từ | |  | giấy thông thảo (mỏng, làm bằng vỏ xốp một thứ cây ở Phương Đông và các hoạ sĩTrung quốc dùng để vẽ) | |  | giấy gạo (loại giấy mỏng, ăn được, làm bằng rơm cây lúa dùng để lót các bánh ngọt nhỏ..) |
/'rais,peipə/
danh từ
giấy thông thảo (Trung quốc)
|
|