riffle
riffle | ['rifl] | | danh từ | | | mang đãi (để đãi vàng) | | | chỗ nông, chỗ cạn | | | (dải) nước sóng vỗ bập bềnh do có một chỗ cạn hoặc chỗ nông có nhiều đá | | ngoại động từ | | | (+ through) lật các trang (của một cuốn sách..) nhanh, không có chủ định | | nội động từ | | | trang (trong (đánh bài), bằng cách cầm mỗi tay một phần cỗ bài rồi chia các quân bài xen kẽ nhau để lại thành một cỗ (như) trước) |
/'rifl/
danh từ mang đâi (để đãi vàng)
|
|