|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
right-about
right-about | ['raitəbaut] | | tính từ | | | (quân sự) quay nửa vòng bên phải | | | a right-about turn | | động tác quay nửa vòng bên phải | | | a right-about face | | sự quay nửa vòng bên phải; (nghĩa bóng) sự thay đổi ý kiến đột ngột, sự trở mặt | | danh từ | | | (quân sự) động tác quay nửa vòng bên phải | | | to send someone to the right-about | | | đuổi ai đi |
/'raitəbaut/
tính từ (quân sự) quay nửa vòng bên phải a right-about turn động tác quay nửa vòng bên phải a right-about face sự quay nửa vòng bên phải; (nghĩa bóng) sự thay đổi ý kiến đột ngột, sự trở mặt
danh từ (quân sự) động tác quay nửa vòng bên phải !to send someone to the right-about đuổi ai đi
|
|
|
|