rigid ![](images/dict/r/rigid.gif)
rigid![](img/dict/02C013DD.png) | ['ridʒid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cứng; cứng nhắc, không linh động, không mềm dẻo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) cứng rắn; khắt khe, tàn nhẫn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | rigid principles | | nguyên tắc cứng rắn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | rigid discipline | | kỷ luật cứng nhắc |
cứng, rắn
/'ridʤid/
tính từ
cứng
(nghĩa bóng) cứng rắn, cứng nhắc rigid principles nguyên tắc cứng rắn rigid discipline kỷ luật cứng nhắc
|
|