|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rigide
![](img/dict/02C013DD.png) | [rigide] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cứng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Livre à couverture rigide | | sách bìa cứng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cứng rắn; cứng nhắc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Principe rigide | | nguyên tắc cứng nhắc | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Accommodant, doux. Flexible, mou, souple. | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khí cầu vỏ cứng |
|
|
|
|