|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rigoureusement
| [rigoureusement] | | phó từ | | | nghiêm khắc | | | Traiter rigoureusement | | đối xử nghiêm khắc | | | chính xác, chặt chẽ; tuyệt đối | | | Démontrer rigoureusement | | chứng minh chặt chẽ | | | Rigoureusement vrai | | tuyệt đối đúng | | | Il est rigoureusement interdit de fumer | | tuyệt đối cấm hút thuốc | | phản nghĩa Doucement. Approximativement. |
|
|
|
|