|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rimer
| [rimer] | | nội động từ | | | hợp vần, ăn vần | | | Deux mots qui riment ensemble | | hai từ ăn vần với nhau | | | gieo vần, làm thơ | | | Aimer à rimer | | thích làm thơ | | | cela ne rime à rien | | | điều đó không có ý nghĩa gì | | ngoại động từ | | | đặt thành thơ | | | Rimer une chanson | | đặt thành thơ một bài hát |
|
|
|
|