Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rimer


[rimer]
nội động từ
hợp vần, ăn vần
Deux mots qui riment ensemble
hai từ ăn vần với nhau
gieo vần, làm thơ
Aimer à rimer
thích làm thơ
cela ne rime à rien
điều đó không có ý nghĩa gì
ngoại động từ
đặt thành thơ
Rimer une chanson
đặt thành thơ một bài hát



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.