riotousness
riotousness | ['raiətəsnis] |  | danh từ | |  | sự om sòm, sự huyên náo; ứng xử quấy phá hung dữ | |  | sự hỗn loạn, sự náo loạn | |  | sự bừa bãi, sự phóng đãng |
/'raiətəsnis/
danh từ
sự om sòm, sự huyên náo; tính hay làm quấy phá ầm ĩ
sự hỗn loạn, sự náo loạn
sự bừa bâi, sự phóng đãng
|
|