Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
riser




riser
['raizə]
danh từ
người thường dậy sớm hoặc muộn vào buổi sáng (như) được nói rõ
an early riser
người (hay) dậy sớm
a late riser
người (hay) dậy muộn
(kiến trúc) ván đứng (giữa hai bậc cầu thang)


/'raizə/

danh từ
người dậy
an early riser người (hay) dậy sớm
a late riser người (hay) dậy muộn
(kiến trúc) ván đứng (giữa hai bậc cầu thang)
(kỹ thuật) ống đứng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "riser"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.