roaster
roaster | ['roustə] |  | danh từ | |  | người quay thịt, lò quay thịt | |  | chảo rang cà phê, máy rang cà phê | |  | thức ăn quay nướng được (gà, lợn sữa...) | |  | (kỹ thuật) lò nung |
/'roustə/
danh từ
người quay thịt, lò quay thịt
chảo rang cà phê, máy rang cà phê
thức ăn quay nướng được (gà, lợn sữa...)
(kỹ thuật) lò nung
|
|